Có 1 kết quả:
南征北伐 nán zhēng běi fá ㄋㄢˊ ㄓㄥ ㄅㄟˇ ㄈㄚˊ
nán zhēng běi fá ㄋㄢˊ ㄓㄥ ㄅㄟˇ ㄈㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
war on all sides (idiom); fighting from all four quarters
Bình luận 0
nán zhēng běi fá ㄋㄢˊ ㄓㄥ ㄅㄟˇ ㄈㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0